Có 1 kết quả:

九旬老人 jiǔ xún lǎo rén ㄐㄧㄡˇ ㄒㄩㄣˊ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

nonagenarian

Bình luận 0